悲憤 [Bi Phẫn]
ひふん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phẫn nộ

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Phẫn kích động; phẫn nộ; tức giận

Từ liên quan đến 悲憤