憤激 [Phẫn Kích]
ふんげき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phẫn nộ

Hán tự

Phẫn kích động; phẫn nộ; tức giận
Kích bạo lực; kích động; tức giận; kích thích

Từ liên quan đến 憤激