怒り [Nộ]

いかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

giận dữ; cơn thịnh nộ; cơn giận; sự phẫn nộ

JP: わたしあやまりはかれいかりをまねいた。

VI: Lỗi của tôi đã khiến anh ấy tức giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いかりはエネルギー。
Giận là năng lượng.
彼女かのじょいかりは本物ほんものだった。
Sự tức giận của cô ấy là thật.
いかりはてきおもえ。
Hãy coi giận như kẻ thù.
彼女かのじょいかりっぽい。
Cô ấy rất dễ nổi nóng.
老人ろうじんいかりもやわらいだ。
Cơn giận của người già cũng đã lắng xuống.
かれいかりっぽかった。
Anh ấy hay cáu gắt.
かれいかりをおさえた。
Anh ấy đã kiềm chế cơn giận.
ただいまいか心頭しんとうちゅう
Tôi đang giận dữ tột cùng.
かれ主人しゅじんいかりにひるんだ。
Anh ấy đã sợ hãi trước cơn giận của ông chủ.
トムのいかりは突如とつじょがった。
Cơn giận của Tom bùng phát đột ngột.

Hán tự

Từ liên quan đến 怒り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 怒り
  • Cách đọc: いかり
  • Loại từ: Danh từ (cảm xúc); danh hoá từ động từ 怒る
  • Sắc thái: Từ trung tính đến mạnh; văn nói và viết đều dùng
  • Cụm hay gặp: 怒りを覚える・怒りを抑える・怒りをぶつける・怒りを買う・怒りの矛先

2. Ý nghĩa chính

怒りcơn tức giận, phẫn nộ, trạng thái cảm xúc khi bị xúc phạm, bất công, hay không như ý.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 怒り (danh từ) vs 怒る (động từ): 怒り là “cơn giận”; 怒る là hành động “tức giận”.
  • 怒り vs 憤り(いきどおり): 憤り nhấn mạnh “phẫn uất vì bất công”, sắc thái đạo đức mạnh hơn.
  • 怒り vs 立腹(りっぷく): 立腹 là cách nói lịch sự/hơi cứng, thường trong văn viết.
  • 激怒: mức độ rất mạnh “nổi trận lôi đình”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 怒りを覚える/感じる: nảy sinh cơn giận.
  • 怒りを抑える/鎮める: kiềm chế, làm dịu giận.
  • 怒りをぶつける/爆発させる: trút giận, bùng nổ.
  • 怒りを買う: “chuốc lấy cơn giận” (khiến ai đó giận).
  • 怒りの矛先(ほこさき): mũi nhọn cơn giận hướng vào ai/cái gì.
  • Văn phong lịch sự/kinh doanh thường tránh biểu hiện trực diện, dùng cách nói giảm như ご立腹・お気持ちを害する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
怒る Từ gốc (động từ) Tức giận Hành động phát sinh cơn giận
憤り Gần nghĩa Phẫn uất, phẫn nộ Nhấn mạnh tính chính nghĩa
立腹 Gần nghĩa Nổi giận Lịch sự, trang trọng
激怒 Cấp độ mạnh Rất giận Mang tính bùng nổ, cực đoan
喜び Đối nghĩa Niềm vui Trạng thái cảm xúc trái ngược
許し Liên quan Sự tha thứ Hành động hoá giải cơn giận

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 怒: gồm bộ tâm đứng 忄 (tâm, cảm xúc) + 奴; nghĩa gốc liên quan đến cảm xúc giận dữ. On: ド, Kun: いか-る/おこ-る.
  • り: kana danh hoá, tạo danh từ trừu tượng từ động từ/tính từ (怒る → 怒り).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá Nhật, bộc lộ 怒り trực diện thường bị xem là thiếu kiềm chế. Vì vậy các cách nói gián tiếp để “đặt tên” cảm xúc mà vẫn lịch sự rất quan trọng. Khi viết phản hồi khiếu nại, có thể thừa nhận ご不快・ご立腹 của khách thay vì nói thẳng 怒り.

8. Câu ví dụ

  • 彼の理不尽な発言に強い怒りを覚えた。
    Tôi cảm thấy cơn giận mạnh trước phát ngôn vô lý của anh ta.
  • 怒りを抑える方法を学びたい。
    Tôi muốn học cách kiềm chế cơn giận.
  • 部下に怒りをぶつけるべきではない。
    Không nên trút giận lên cấp dưới.
  • 市民の怒りが高まっている。
    Cơn phẫn nộ của người dân đang dâng cao.
  • 彼女は静かな声で怒りを表した。
    Cô ấy bộc lộ cơn giận bằng giọng điềm tĩnh.
  • 怒りの矛先が彼に向けられた。
    Mũi nhọn của cơn giận hướng về anh ta.
  • 怒りに任せて言い過ぎてしまった。
    Tôi đã lỡ nói quá lời vì giận.
  • 時間とともに怒りはおさまった。
    Theo thời gian, cơn giận dịu lại.
  • 不正への怒りが彼を動かした。
    Sự phẫn nộ trước bất công đã thúc đẩy anh ấy hành động.
  • 冷静に怒りを言葉にすることが大切だ。
    Việc diễn đạt cơn giận một cách bình tĩnh là điều quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 怒り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?