立腹 [Lập Phúc]
りっぷく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tức giận; nổi giận; bị xúc phạm; mất bình tĩnh

JP: 鈴木すずきさんはトムのいたずらにご立腹りっぷくだ。

VI: Ông Suzuki rất tức giận với trò nghịch ngợm của Tom.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはすぐに立腹りっぷくする。
Anh ấy dễ nổi giận.
それにはどんな立派りっぱひとでも立腹りっぷくするだろう。
Điều đó có thể làm bất kỳ người tốt nào cũng tức giận.
かれらは立腹りっぷくしてさっさとっていった。
Họ đã tức giận và vội vã rời đi.
彼女かのじょ臆病者おくびょうものばわりされて立腹りっぷくした。
Cô ấy đã tức giận khi bị gọi là kẻ nhát gan.
かれ臆病者おくびょうものばわりされて立腹りっぷくした。
Anh ấy đã tức giận khi bị gọi là kẻ hèn nhát.
この子供こどもたちをかまわないことにわたし立腹りっぷくしている。
Tôi rất tức giận vì không ai quan tâm đến những đứa trẻ này.
この手紙てがみからさっするとかれ立腹りっぷくしているようだ。
Từ bức thư này có thể thấy anh ấy đang tức giận.
たとえあなたが立腹りっぷくしていたとしていても、あんなことうべきではなかった。
Dù bạn có tức giận, bạn không nên nói những lời như thế.
彼女かのじょ電話でんわわたし非常ひじょう立腹りっぷくさせたので、わたし彼女かのじょとの電話でんわをきった。
Cô ấy đã làm tôi tức giận qua điện thoại nên tôi đã cúp máy.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Phúc bụng; dạ dày

Từ liên quan đến 立腹