お冠
[Quan]
おかんむり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 từ 冠を曲げる
tâm trạng xấu; cáu kỉnh
JP: 彼女は待たされて少々お冠です。
VI: Cô ấy tỏ ra khá bực bội vì phải chờ đợi.
🔗 冠を曲げる