激怒 [Kích Nộ]
げきど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giận dữ

JP: その激怒げきどしていてどうにもならない。

VI: Đứa trẻ tức giận đến mức không thể làm gì được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ激怒げきどけんばかりだった。
Anh ấy tức giận đến nỗi suýt nữa thì nổ tung.
激怒げきどしてしまった。
Tôi đã nổi giận mất rồi.
トム、激怒げきどするだろうな。
Tom chắc chắn sẽ rất tức giận.
トムは激怒げきどした。
Tom đã tức giận dữ dội.
怪物かいぶつ激怒げきどのあまりうなった。
Quái vật gầm lên vì quá tức giận.
ぼくかあさん、激怒げきどしてる。
Mẹ tôi đang rất tức giận.
彼女かのじょかれ裏切うらぎりに激怒げきどした。
Cô ấy đã vô cùng tức giận vì sự phản bội của anh ta.
かれはなしいて激怒げきどした。
Anh ấy đã nghe chuyện và trở nên vô cùng tức giận.
かれ激怒げきどして部屋へやた。
Anh ấy đã tức giận bỏ ra khỏi phòng.
かれ激怒げきどし、こえなかった。
Anh ấy tức giận đến mức không thể nói được.

Hán tự

Kích bạo lực; kích động; tức giận; kích thích
Nộ tức giận; bị xúc phạm

Từ liên quan đến 激怒