嘆じる
[Thán]
歎じる [Thán]
歎じる [Thán]
たんじる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
than thở; tiếc nuối
🔗 歎ずる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ngưỡng mộ
🔗 歎ずる