嘆賞 [Thán Thưởng]
歎賞 [Thán Thưởng]
嘆称 [Thán Xưng]
歎称 [Thán Xưng]
たんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngưỡng mộ; khen ngợi; tán dương

Hán tự

Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ
Thưởng giải thưởng
Thán đau buồn; than khóc
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 嘆賞