1. Thông tin cơ bản
- Từ: 尊重
- Cách đọc: そんちょう
- Loại từ: danh từ; danh từ + する → động từ (尊重する)
- Mức độ: thường dùng trong học thuật, pháp lý, kinh doanh; trang trọng
- Chủ đề: giao tiếp, quyền con người, văn hóa, doanh nghiệp
- Cấu trúc thường gặp: N を尊重する/尊重される/相互尊重/多様性の尊重
2. Ý nghĩa chính
尊重 nghĩa là “tôn trọng, coi trọng giá trị/ý kiến/quyền lợi của người khác hay nguyên tắc nào đó”, giữ khoảng cách phù hợp và không xâm phạm. Sắc thái trang trọng, thiên về thái độ công bằng và thừa nhận giá trị hơn là ngưỡng mộ cá nhân.
3. Phân biệt
- 尊敬 (そんけい): tôn kính, khâm phục cá nhân (nhấn cảm xúc ngưỡng mộ). 尊重 nhấn tôn trọng quyền/ý kiến, tính nguyên tắc.
- 重視 (じゅうし): coi là quan trọng (trọng điểm) để ưu tiên; không nhất thiết mang nghĩa đạo đức như 尊重.
- 配慮 (はいりょ): để tâm, cân nhắc cho phù hợp; thiên về hành vi chăm chú, không đồng nghĩa hoàn toàn với 尊重.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Công thức: N(意見/人権/プライバシー/文化/多様性)を尊重する.
- Dùng trong luật, giáo dục, công sở: 相互尊重 (tôn trọng lẫn nhau), 自己決定の尊重 (tôn trọng quyền tự quyết).
- Dạng bị động: 〜は尊重されるべきだ: “nên được tôn trọng”.
- Dạng danh từ kết hợp: 文化的多様性の尊重, 個人情報の尊重.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 尊敬 |
Phân biệt |
Tôn kính, kính trọng |
Nhấn cảm xúc ngưỡng mộ cá nhân hơn là nguyên tắc/quyền. |
| 重視 |
Gần nghĩa |
Coi trọng, đặt nặng |
Dùng khi ưu tiên điều gì trong đánh giá/quyết định. |
| 配慮 |
Liên quan |
Cân nhắc, để tâm |
Thể hiện sự quan tâm thực tế tới người khác. |
| 軽視 |
Đối nghĩa |
Coi nhẹ, xem thường |
Đối lập trực tiếp với 尊重. |
| 相互尊重 |
Ngữ cố định |
Tôn trọng lẫn nhau |
Dùng trong hợp tác, đàm phán. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 尊: tôn (tôn quý). Âm On: ソン.
- 重: trọng (nặng, quan trọng). Âm On: チョウ/ジュウ.
- Ghép Hán-Hán: 尊(tôn)+ 重(trọng) → “coi trọng một cách tôn kính”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói 相手の意見を尊重する, không chỉ là nghe, mà còn là chừa không gian để ý kiến đó tồn tại. Trong môi trường đa văn hóa, kết hợp 尊重 với 合意形成 (xây dựng đồng thuận) giúp giao tiếp trơn tru hơn.
8. Câu ví dụ
- 私たちは互いの意見を尊重しながら議論しましょう。
Chúng ta hãy thảo luận trong khi tôn trọng ý kiến của nhau.
- 個人のプライバシーは尊重されるべきだ。
Quyền riêng tư cá nhân nên được tôn trọng.
- 会社は多様性の尊重を経営方針に掲げている。
Công ty đưa việc tôn trọng đa dạng vào phương châm quản trị.
- 文化の違いを尊重する姿勢が必要だ。
Cần có thái độ tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
- 患者の自己決定を尊重することが医療の基本だ。
Tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân là cơ bản của y khoa.
- 相互尊重なくして信頼関係は築けない。
Không có sự tôn trọng lẫn nhau thì không xây được quan hệ tin cậy.
- 親は子どもの個性を尊重して育てるべきだ。
Cha mẹ nên nuôi dạy trẻ bằng cách tôn trọng cá tính của con.
- 少数意見も尊重される環境を作りたい。
Tôi muốn tạo môi trường mà ý kiến thiểu số cũng được tôn trọng.
- 規則は尊重しつつ、柔軟に運用する。
Vừa tôn trọng quy định vừa vận dụng linh hoạt.
- 彼は相手の時間を尊重する人だ。
Anh ấy là người tôn trọng thời gian của người khác.