賞玩
[Thưởng Ngoạn]
賞翫 [Thưởng Ngoạn]
賞翫 [Thưởng Ngoạn]
しょうがん
しょうかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thưởng thức; ngưỡng mộ