賞玩 [Thưởng Ngoạn]
賞翫 [Thưởng Ngoạn]
しょうがん
しょうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thưởng thức; ngưỡng mộ

Hán tự

Thưởng giải thưởng
Ngoạn chơi; đùa giỡn
Ngoạn thưởng thức; chơi nhạc cụ

Từ liên quan đến 賞玩