振り仰ぐ [Chấn Ngưỡng]
振仰ぐ [Chấn Ngưỡng]
ふりあおぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

ngước nhìn

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính

Từ liên quan đến 振り仰ぐ