見上げる [Kiến Thượng]
見あげる [Kiến]
みあげる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhìn lên; ngước nhìn

JP: 見上みあげるとかれはいってた。

VI: Khi tôi ngước nhìn, anh ấy đã bước vào.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ngưỡng mộ; kính trọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大空おおぞら見上みあげる。
Ngước nhìn bầu trời lớn.
彼女かのじょそら見上みあげた。
Cô ấy nhìn lên bầu trời.
かれ夜空よぞら見上みあげた。
Anh ấy đã ngước nhìn bầu trời đêm.
彼女かのじょ天井てんじょう見上みあげた。
Cô ấy đã nhìn lên trần nhà.
かれらはそら見上みあげた。
Họ đã ngước nhìn bầu trời.
かれそら見上みあげた。
Anh ấy đã ngước nhìn bầu trời.
かれ天井てんじょう見上みあげた。
Anh ấy đã nhìn lên trần nhà.
トムはそら見上みあげた。
Tom nhìn lên bầu trời.
トムは夜空よぞら見上みあげた。
Tom đã ngước nhìn bầu trời đêm.
かれほし見上みあげた。
Anh ta đã ngước nhìn các vì sao.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Thượng trên

Từ liên quan đến 見上げる