褒め上げる [Bao Thượng]
誉め上げる [Dự Thượng]
ほめあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ca ngợi tới tận mây xanh

🔗 褒めちぎる・ほめちぎる

Hán tự

Bao khen ngợi; ca ngợi
Thượng trên
Dự danh tiếng; vinh quang

Từ liên quan đến 褒め上げる