楽しむ
[Nhạc]
愉しむ [Du]
愉しむ [Du]
たのしむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
thưởng thức
JP: グレイ先生は仕事を楽しんでいませんでした。
VI: Giáo sư Grey không thích công việc của mình.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
mong đợi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
楽しんでね。
Chúc bạn vui vẻ!
思う存分楽しみましょう!
Hãy tận hưởng hết mình nào!
楽しんでる?
Bạn có đang vui không?
今夜は楽しんでね。
Chúc bạn có một đêm vui vẻ nhé.
本当に楽しみです。
Tôi thực sự mong chờ điều này.
存分に楽しもう。
Hãy tận hưởng thỏa thích.
楽しんできてね。
Chúc bạn vui vẻ!
楽しんでますか。
Bạn có đang vui không?
楽しんでるよ。
Tôi đang rất vui.
みんな楽しんだ。
Mọi người đều đã vui vẻ.