考え [Khảo]

かんがえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

suy nghĩ; tư tưởng; quan điểm; ý kiến; khái niệm

JP: あなたのかんがえをってください。

VI: Hãy nói suy nghĩ của bạn.

Danh từ chung

ý tưởng; khái niệm; tưởng tượng

JP: わたしたち他人たにんかんがえを尊重そんちょうするべきです。

VI: Chúng ta nên tôn trọng suy nghĩ của người khác.

Danh từ chung

dự định; kế hoạch; thiết kế

Danh từ chung

xem xét; phán đoán; cân nhắc; suy ngẫm

Danh từ chung

mong muốn; hy vọng; kỳ vọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もうけるかんがえより使つかわぬかんがえ。
Thay vì nghĩ cách kiếm nhiều, hãy nghĩ cách tiết kiệm.
わたしかんがえはあなたのかんがえとはちがいます。
Ý kiến của tôi khác với ý kiến của bạn.
わたしかんがえはきみかんがえとちがう。
Ý kiến của tôi khác với ý kiến của bạn.
かんがえだね!
Đó là một ý kiến hay!
かんがえすぎだよ。
Bạn suy nghĩ quá nhiều rồi đấy.
かんがえがわりました。
Tôi đã thay đổi suy nghĩ.
いいかんがえですね。
Ý tưởng hay đấy.
いいかんがえだ。
Ý kiến hay đấy.
かんがえすぎだってば。
Bạn nghĩ quá nhiều rồi đấy.
いいかんがえだね。
Ý kiến hay đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 考え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 考えかんがえ
  • Loại từ: danh từ (danh hoá từ động từ 考える)
  • Nghĩa khái quát: suy nghĩ, ý tưởng, quan điểm, phương án/kế hoạch
  • Dạng lịch sự: お考え(dùng khi nói về suy nghĩ/quan điểm của người nghe/bên kia)
  • Các tổ hợp thường gặp: 考え方(cách nghĩ), 考え事(việc phải nghĩ, mối bận tâm), いい考え(ý hay), 深い考え(suy nghĩ sâu sắc)
  • Ghi chú: Từ này rất thông dụng trong giao tiếp đời thường, công việc và văn bản trang trọng. Thường thấy từ trình độ trung cấp trở lên.

2. Ý nghĩa chính

  • Sự suy nghĩ, tư duy: trạng thái hoặc quá trình suy xét. Ví dụ: 考えをまとめる(sắp xếp suy nghĩ).
  • Ý tưởng, phương án/kế hoạch: một giải pháp hay ý mới. Ví dụ: いい考えがある(tôi có một ý hay).
  • Quan điểm, lập trường, cách nhìn: ý mình cho là đúng về một vấn đề. Ví dụ: 私の考えでは〜(theo quan điểm của tôi thì…).
  • Đề xuất/ý định cá nhân: cảm giác “đã có tính toán/định liệu”. Ví dụ: 彼には彼の考えがある(anh ấy có tính toán riêng).

3. Phân biệt

  • 考え vs 考える: 考え là danh từ “suy nghĩ/ý tưởng/quan điểm”; 考える là động từ “suy nghĩ, cân nhắc”.
  • 考え vs 考え方: 考え là “một ý/quan điểm cụ thể”; 考え方 là “cách nghĩ, hệ cách nhìn mang tính khuynh hướng/khung tư duy”.
  • 考え vs 考え事: 考え事 là “việc phải nghĩ/nghiệp tâm” (thường mang sắc thái bận tâm). Ví dụ: 今、考え事をしている.
  • 考え vs 意見: 意見 là “ý kiến trình bày/nhận định” (thường để phát biểu, phản hồi); 考え rộng hơn, là suy nghĩ/quan điểm ở trong đầu và khi phát biểu cũng dùng được (お考えをお聞かせください).
  • 考え vs 案・アイデア: 案/アイデア thiên về “phương án/ý tưởng cụ thể để giải quyết vấn đề”. 考え bao quát cả tư duy, quan điểm, và cả ý tưởng.
  • 考え vs 思い: 思い thiên về “tình cảm, suy tư, nỗi lòng”; 考え thiên về lý trí, lập luận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Những mẫu thường gặp

  • 私の/彼の/会社の 考え: quan điểm/cách nghĩ của tôi/anh ấy/công ty.
  • 〜という考え(で/から): với suy nghĩ rằng… / từ quan điểm rằng… Ví dụ: 効率を優先すべきだという考えで進める.
  • 考えがある/ない: có/không có tính toán, phương án.
  • 考えがまとまる/考えをまとめる: suy nghĩ được định hình / sắp xếp suy nghĩ.
  • 考えが変わる/考えを変える: thay đổi quan điểm / làm thay đổi quan điểm.
  • 考えを述べる/伝える/伺う: bày tỏ / truyền đạt / xin được nghe suy nghĩ (お考えを伺う).

Tính từ thường đi kèm

  • 柔軟な/固い 考え: suy nghĩ linh hoạt / cứng nhắc
  • 古い/新しい 考え: lối nghĩ cũ / ý tưởng mới
  • 浅い/深い 考え: suy nghĩ nông / sâu
  • 独自の/常識的な 考え: quan điểm riêng / quan điểm theo lẽ thường

Độ trang trọng

  • Thân mật: 考え
  • Lịch sự/kinh doanh: お考え(tuyệt đối không dùng ご考え); có thể dùng tương đương ご意見 tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
考える động từ suy nghĩ, cân nhắc Động từ gốc của 考え.
考え方 danh từ cách nghĩ, lối tư duy Tính hệ thống/khuynh hướng.
考え事 danh từ việc phải nghĩ, mối bận tâm Thường diễn tả trạng thái bận lòng.
意見 danh từ ý kiến Dùng khi phát biểu/thu thập phản hồi.
案/アイデア danh từ phương án, ý tưởng Cụ thể để giải quyết vấn đề.
見解 danh từ nhận định, kiến giải Trang trọng, học thuật/cơ quan.
発想 danh từ cách phát ý, ý tưởng Sáng tạo, bất ngờ.
思い danh từ tâm tư, nỗi lòng Thiên về cảm xúc.
直感 danh từ trực giác Đối lập phần nào với suy xét lý trí.
無思慮 danh từ thiếu suy nghĩ Từ trang trọng/phê bình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Kanji chính:
  • Bộ thủ liên quan: 耂(biến thể của bộ 老)
  • Số nét: 6
  • Âm On: コウ; Âm Kun: かんが・える
  • Cấu tạo: danh hoá của động từ 考える ở dạng liên dụng: 考え → danh từ “suy nghĩ/ý tưởng”.
  • Mở rộng theo Kanji 考: 思考(しこう: tư duy), 再考(さいこう: xét lại), 考案(こうあん: khởi ý, đề xuất)

7. Bình luận mở rộng (AI)

  • Khi phát biểu ý kiến trong văn cảnh lịch sự, “お考え” rất tự nhiên: お考えをお聞かせください. Tránh dùng ご考え.
  • Muốn nêu “quan điểm rằng…”, dùng “〜という考え” là gọn và tự nhiên. Nếu muốn nói “cách nghĩ nói chung”, dùng “〜という考え方”.
  • Diễn đạt “nảy ra ý”: ưu tiên động từ 思いつく thay vì gò ép với 考え. Ví dụ: いい案を思いついた là tự nhiên hơn “考えがついた”. Tuy nhiên “考えがつかない”(chưa nghĩ ra được)vẫn được dùng.
  • Phê bình nhẹ nhàng: その考えは少し甘い(lối nghĩ đó hơi ngây thơ/thiếu thực tế), 固い考えにとらわれる(bị trói trong lối nghĩ cứng nhắc).
  • Trong doanh nghiệp, “会社の考え” thường mang nghĩa “chủ trương/định hướng của công ty”. Khi xin ý kiến đối tác, có thể dùng お考え hoặc ご意見 tùy mức độ trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • いい考えがあるので、あとで提案させてください。
    Vì tôi có một ý hay, xin phép trình bày sau.
  • 私の考えでは、この方法が一番効率的です。
    Theo quan điểm của tôi, cách này hiệu quả nhất.
  • 彼には彼の考えがあるから、まずは話を聞こう。
    Anh ấy có tính toán riêng, nên trước hết hãy nghe anh ấy nói.
  • 考えがまとまらず、結論を出せませんでした。
    Tôi chưa sắp xếp được suy nghĩ nên chưa thể kết luận.
  • 新しい考えを積極的に取り入れるべきだ。
    Nên chủ động tiếp thu những ý tưởng mới.
  • その考えは少し古いかもしれません。
    Lối nghĩ đó có lẽ hơi cũ rồi.
  • お考えをお聞かせいただけますか。
    Xin cho tôi được nghe suy nghĩ/quan điểm của anh/chị.
  • 状況が変わったので、考えを改めました。
    Vì tình hình đã thay đổi, tôi đã điều chỉnh quan điểm.
  • 私は「品質を最優先するべきだ」という考えです。
    Tôi có quan điểm rằng “nên đặt chất lượng lên hàng đầu”.
  • 柔軟な考えが問題解決につながる。
    Suy nghĩ linh hoạt sẽ dẫn đến giải quyết vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 考え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?