思し召し
[Tư Triệu]
思召 [Tư Triệu]
思召 [Tư Triệu]
おぼしめし
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
suy nghĩ; ý kiến
JP: 神様のおぼしめしで息子は死んだ。
VI: Con trai tôi đã chết theo ý muốn của Thượng đế.
Danh từ chung
tiền tùy tâm
Danh từ chung
tình cảm