心算 [Tâm Toán]
しんさん
しんざん
つもり

Danh từ chung

dự định; kế hoạch; mục đích; kỳ vọng

🔗 つもり

Danh từ chung

niềm tin; giả định; suy nghĩ; niềm tin chắc chắn

🔗 つもり

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 心算