熟慮 [Thục Lự]
じゅくりょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

cân nhắc kỹ lưỡng

JP: まり文句もんく便利べんりだ、熟慮じゅくりょ必要ひつようがないのだから。

VI: Các câu cửa miệng rất tiện lợi vì không cần phải suy nghĩ kỹ.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cân nhắc kỹ lưỡng

Hán tự

Thục chín; trưởng thành
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 熟慮