思い巡らす [Tư Tuần]
思いめぐらす [Tư]
おもいめぐらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

suy nghĩ kỹ; cân nhắc; suy ngẫm; phản ánh

JP: かれ自分じぶん将来しょうらいについておもめぐらせていた。

VI: Anh ấy đã suy ngẫm về tương lai của mình.

Hán tự

nghĩ
Tuần tuần tra; đi vòng quanh

Từ liên quan đến 思い巡らす