黙念 [Mặc Niệm]
もくねん

Danh từ chungTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ

suy ngẫm thầm lặng; suy nghĩ yên tĩnh

Hán tự

Mặc im lặng; ngừng nói
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 黙念