沈思 [Thẩm Tư]
ちんし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

suy ngẫm; thiền định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ沈思ちんし黙考もっこうするタイプだからな。
Anh ấy là kiểu người hay suy tư trầm ngâm.
かれ善悪ぜんあく問題もんだいについて沈思ちんし黙考もっこうした。
Anh ấy đã suy ngẫm sâu sắc về vấn đề thiện và ác.

Hán tự

Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
nghĩ

Từ liên quan đến 沈思