潜心 [潜 Tâm]
潛心 [Tiềm Tâm]
せんしん

Danh từ chung

thiền định

Hán tự

lặn; giấu
Tâm trái tim; tâm trí
Tiềm giấu; hạ (giọng)

Từ liên quan đến 潜心