観想 [観 Tưởng]
かんそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiền định; suy ngẫm

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 観想