黙想 [Mặc Tưởng]
もくそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiền định; suy ngẫm trong im lặng

JP: かれ過去かこくるしい生活せいかつ黙想もくそうした。

VI: Anh ấy đã suy ngẫm về cuộc sống khó khăn trong quá khứ của mình.

Hán tự

Mặc im lặng; ngừng nói
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 黙想