瞑想 [Minh Tưởng]
冥想 [Minh Tưởng]
めいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thiền định (nhắm mắt); suy ngẫm

JP: ハエとかれ瞑想めいそう邪魔じゃました。

VI: Ruồi và muỗi đã làm phiền anh ta khi đang thiền.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは、あさ、よく瞑想めいそうにふけっていた。
Anh ấy thường đắm chìm trong thiền định vào buổi sáng.
かれ昨晩さくばん瞑想めいそうしたときのイメージをえがいた。
Anh ấy đã vẽ hình ảnh mà anh ấy tưởng tượng được khi thiền tối qua.
そと突然とつぜんおおきな物音ものおとがしてわたし瞑想めいそう中断ちゅうだんした。
Bên ngoài bỗng nhiên có tiếng động lớn làm gián đoạn việc thiền của tôi.

Hán tự

Minh ngủ; tối; nhắm mắt
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 瞑想