沈吟 [Thẩm Ngâm]
ちんぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngâm nga; suy tư

Hán tự

Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ

Từ liên quan đến 沈吟