思料 [Tư Liệu]
思量 [Tư Lượng]
しりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy nghĩ kỹ lưỡng

Hán tự

nghĩ
Liệu phí; nguyên liệu
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 思料