存じ上げる
[Tồn Thượng]
存じあげる [Tồn]
存知上げる [Tồn Tri Thượng]
存じあげる [Tồn]
存知上げる [Tồn Tri Thượng]
ぞんじあげる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
biết (ai đó)
JP: お名前はよく存じあげています。
VI: Tôi biết rõ tên của bạn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
nghĩ; tin tưởng
🔗 存じる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
存じ上げません。
Tôi không biết.
お気の毒に存じ上げます。
Tôi thực sự cảm thấy tội nghiệp cho bạn.
ご高名はよく存じ上げております。
Tôi rất biết tiếng tăm của bạn.
スミスさんは、よく存じ上げております。
Tôi biết rất rõ về ông Smith.
弟さんのことは、よく存じ上げております。
Tôi biết rất rõ về em trai của bạn.
お兄様のことはよく存じ上げております。
Tôi biết rất rõ về anh trai của bạn.
その件については十分に存じ上げています。
Tôi đã hiểu rõ về vấn đề đó.