思し召す [Tư Triệu]
思召す [Tư Triệu]
思しめす [Tư]
思し食す [Tư Thực]
思食す [Tư Thực]
おぼしめす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

nghĩ (chỉ dùng để nói về người khác)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuyển sự chú ý đến (chỉ dùng để nói về người khác); có tình cảm với (chỉ dùng để nói về người khác)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tôn vinh mục tiêu của cảm xúc của mình

Hán tự

nghĩ
Triệu gọi; mặc
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 思し召す