思惟 [Tư Duy]
しい
しゆい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

📝 đặc biệt là しい

suy nghĩ; suy tư; suy ngẫm; cân nhắc

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 đặc biệt là しゆい

sử dụng trí tuệ để hiểu thấu đáo; tập trung tâm trí; suy ngẫm sâu sắc; suy nghĩ tập trung; cân nhắc; suy ngẫm; suy tư

Hán tự

nghĩ
Duy xem xét; suy ngẫm; nghĩ

Từ liên quan đến 思惟