存知
[Tồn Tri]
ぞんち
ぞんじ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
御存知ですよね。
Bạn biết rồi đấy nhỉ.
山田さんと言えば、あの人の息子さんはどうなったか御存知ですか。
Nói đến anh Yamada, bạn có biết con trai anh ấy giờ ra sao không?