分かる
[Phân]
解る [Giải]
判る [Phán]
分る [Phân]
解る [Giải]
判る [Phán]
分る [Phân]
わかる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hiểu; nắm bắt; nhận ra; thấy; hiểu được; theo kịp
JP: 「博、君の気持ちは分かるよ」とマイクが言います。
VI: "Hiro, tôi hiểu cảm xúc của bạn," Mike nói.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trở nên rõ ràng; được biết; được phát hiện; được nhận ra; được tìm ra
JP: 彼が有名な人物だというのがわかります。
VI: Rõ ràng anh ấy là một người nổi tiếng.
Thán từ
Tôi biết!; Tôi cũng nghĩ vậy!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
分かる、分かる。
Tôi hiểu mà, tôi hiểu mà.
「分かった?」「ううん。分かんない」
"Bạn hiểu không?" "Không, tôi không hiểu."
分かったでしょう?
Bạn đã hiểu chưa?
分かった?
Hiểu chưa?
分かった!
Hiểu rồi!
分からないよ。
Tôi không hiểu.
分かりません。
Tôi không hiểu.
分かんない。
Tôi không hiểu.
分からない。
Không biết.
分かったわよ。
Tôi hiểu rồi.