1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 発見
- Cách đọc: はっけん
- Loại từ: Danh từ; động từ する(発見する)
- Nghĩa khái quát: Phát hiện, khám phá (sự vật/sự thật mới hoặc chưa biết)
- Phạm vi dùng: Khoa học, đời sống, điều tra, y tế (早期発見)
2. Ý nghĩa chính
発見 là việc tìm thấy hoặc nhận ra điều chưa biết, chưa được chú ý. Trong khoa học là “khám phá” (ví dụ: 新種の発見), trong đời sống là “phát hiện” vấn đề/sai sót.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 発見 vs 発明: 発見 là tìm ra quy luật/sự vật có sẵn; 発明 là sáng chế ra cái mới.
- 発見 vs 見つける/見つかる: 見つける/見つかる dùng thường ngày; 発見 mang sắc thái trang trọng/khoa học.
- 発掘: “khai quật”; dùng cho khảo cổ, tìm ra thứ bị chôn vùi, tiệm cận “phát hiện”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 新事実を発見する, ミスを発見する, 発見される (bị động).
- Y tế: 早期発見・早期治療 (phát hiện sớm, điều trị sớm).
- Danh từ ghép: 大発見, 発見者, 発見場所, 再発見.
- Diễn đạt học tập: 〜という発見があった (tôi rút ra phát hiện rằng ~).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発明 |
Đối chiếu |
Sáng chế |
Tạo ra cái chưa từng có. |
| 発掘 |
Liên quan |
Khai quật |
Khảo cổ, tìm thấy thứ bị chôn vùi. |
| 検出 |
Liên quan kỹ thuật |
Phát hiện (kỹ thuật) |
Trong công nghệ, y học xét nghiệm. |
| 気づき |
Tương cận (bình dân) |
Nhận ra |
Sắc thái cá nhân, thường ngày. |
| 見落とし |
Đối nghĩa (liên quan) |
Bỏ sót |
Trái với phát hiện kịp thời. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 発: “phát, phát sinh, xuất phát”; On: はつ/ほつ.
- 見: “nhìn, thấy”; On: けん; Kun: みる.
- Ghép On-yomi: はっ+けん → 発見 “phát hiện, khám phá”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong học thuật, “大発見” thường đi cùng bối cảnh đánh giá đồng nghiệp và bằng chứng vững chắc. Trong đời sống, mẫu “〜という発見があった” giúp bạn trình bày điều rút ra sau trải nghiệm. Trong y tế dự phòng, cụm “早期発見” là từ khóa quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 新種の昆虫が発見された。
Một loài côn trùng mới đã được phát hiện.
- 検査で腫瘍を発見し、早期治療に繋がった。
Phát hiện khối u qua xét nghiệm và dẫn đến điều trị sớm.
- 小さなミスを発見できたのは運がよかった。
Việc phát hiện được lỗi nhỏ là may mắn.
- 研究チームは重要な相関関係を発見した。
Nhóm nghiên cứu đã phát hiện một tương quan quan trọng.
- 現場で新たな手掛かりを発見した。
Đã phát hiện manh mối mới tại hiện trường.
- 旅行中に自分の新しい一面を発見した。
Tôi phát hiện một khía cạnh mới của bản thân khi đi du lịch.
- 今回の発見は理論を覆す可能性がある。
Phát hiện lần này có khả năng lật đổ lý thuyết.
- 早期発見のために定期検診を受ける。
Khám định kỳ để phát hiện sớm.
- 学生たちは実験から多くの発見を得た。
Sinh viên thu được nhiều phát hiện từ thí nghiệm.
- 資料の誤記を発見し、すぐに修正した。
Phát hiện lỗi ghi trong tài liệu và sửa ngay.