ディスカバリー

Danh từ chung

khám phá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはその宇宙船うちゅうせんを「ディスカバリーごう」と名付なづけた。
Họ đã đặt tên cho con tàu vũ trụ đó là Discovery.

Từ liên quan đến ディスカバリー