探し当てる [Thám Đương]

捜し当てる [Sưu Đương]

さがしあてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tìm thấy; phát hiện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは宝物ほうもつかくばしょをついにさがてた。
Tom cuối cùng cũng tìm thấy nơi cất giấu kho báu.

Hán tự

Từ liên quan đến 探し当てる