知る [Tri]

識る [Thức]

しる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

biết; nhận thức

JP: あなたは1990年せんきゅうひゃくきゅうじゅうねんから彼女かのじょっているのですか?

VI: Bạn đã biết cô ấy từ năm 1990 à?

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

cảm nhận; nhận ra

JP:

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

hiểu; nắm bắt

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

quen thuộc; biết rõ

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

trải nghiệm; trải qua

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

làm quen với ai đó

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 thường với câu phủ định

liên quan đến; trách nhiệm của ai đó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らなかったの?
Bạn không biết sao?
らなかった?
Bạn không biết à?
らないの?
Bạn không biết sao?
りたい?
Bạn muốn biết không?
らない。
Tôi không biết.
りません。
Tôi không biết.
らないわ。
Tôi không biết.
らんがな。
Tôi không biết.
りたいだけです。
Tôi chỉ muốn biết thôi.
りたいです。
Tôi muốn biết.

Hán tự

Từ liên quan đến 知る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 知る(しる)
  • Loại từ: động từ nhóm 5 (五段・ラ行), tha động từ
  • Nghĩa khái quát: biết, hay biết; nhận ra/hiểu ra; trải nghiệm mà biết
  • Dạng liên quan: 知っている(đang biết, trạng thái đã biết)、知らない(không biết)
  • Kính ngữ/liên quan: ご存じ(tôn kính của “biết”)、存じ上げる(khiêm nhường “biết người”)

2. Ý nghĩa chính

- Nắm được thông tin/sự thật: Nを知る/〜と知る
- Trải nghiệm để biết: 身をもって知る
- Biết về sự tồn tại/danh tính: 名前を知る/存在を知る

3. Phân biệt

  • 知る vs 分かる: 知る = “biết (có thông tin)”; 分かる = “hiểu (nắm được ý nghĩa/lý do)”.
  • 覚える: “ghi nhớ, học thuộc”; khác với “biết” đơn thuần.
  • Lưu ý: trạng thái “đang biết” nói là 知っている, không nói “知る” ở hiện tại đơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを知る〜と知る〜ということを知る知る由もない(không có cách nào biết)
  • Trang trọng/khiêm nhường: 存じ上げる(biết về ai đó, người trên); tôn kính: ご存じです(Ngài có biết…)
  • Thành ngữ: 知る人ぞ知る(ai biết thì biết; ít người biết nhưng nổi tiếng trong giới)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分かる Liên quan Hiểu Nắm ý nghĩa/lý do, không phải chỉ có thông tin
覚える Liên quan Ghi nhớ Quá trình học để nhớ
知らせる Liên quan (tha động) Báo cho biết Khi khiến người khác biết
ご存じ/存じ上げる Kính ngữ Biết (tôn kính/khiêm nhường) Dùng theo quan hệ lịch sự
無知(むち) Đối nghĩa Vô tri, không biết Tính chất đối lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チ;し・る): biết; bộ cấu thành thường nhìn thấy là (mũi tên) + (miệng)
  • Ý gốc: “biết/cho biết” → phát triển thành các từ như 知識(tri thức), 通知(thông tri)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người học hay nhầm 知る分かる. Một mẹo nhanh: khi nhấn vào “có/không có thông tin”, dùng 知る; khi nói “nắm được ý/logic”, dùng 分かる. Trạng thái đã biết luôn là 知っている.

8. Câu ví dụ

  • きっかけを知ることで問題の本質が見えてくる。
    Bằng việc biết nguyên do, ta thấy được bản chất vấn đề.
  • 新しい事実を知るたびに考えが変わる。
    Mỗi lần biết thêm sự thật mới, suy nghĩ lại thay đổi.
  • 彼の真意を知る者は少ない。
    Ít người biết rõ ý định thật sự của anh ấy.
  • 自分の限界を知ることは成長の第一歩だ。
    Biết giới hạn của bản thân là bước đầu cho trưởng thành.
  • 彼女が合格したと知るや、皆が拍手した。
    Vừa hay tin cô ấy đỗ, mọi người liền vỗ tay.
  • その名前を知る人はもうほとんどいない。
    Hầu như chẳng còn ai biết cái tên đó.
  • 海の怖さを身をもって知る
    Tự mình trải nghiệm mới biết sự đáng sợ của biển.
  • こんな世界があるとは知る由もなかった。
    Không có cách nào biết được rằng có một thế giới như vậy.
  • 相手を知るために、まずよく聞こう。
    Để biết về đối phương, trước hết hãy lắng nghe kỹ.
  • 彼が犯人だと知るまで時間がかかった。
    Phải mất một thời gian mới biết anh ta là thủ phạm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 知る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?