感取 [Cảm Thủ]
かんしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cảm nhận; cảm giác; hiểu biết trực giác
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cảm nhận; cảm giác; hiểu biết trực giác