嗅ぎ取る [Khứu Thủ]
かぎ取る [Thủ]
かぎとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

ngửi

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

cảm nhận

Hán tự

Khứu ngửi; hít; mùi
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 嗅ぎ取る