看取 [Khán Thủ]
かんしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận ra; nhận biết; phát hiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận ra; nhận biết; phát hiện