観察 [観 Sát]
かんさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quan sát; khảo sát; theo dõi

JP: 科学かがく観察かんさつもとづいている。

VI: Khoa học dựa trên sự quan sát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

趣味しゅみ人間にんげん観察かんさつです。
Sở thích của tôi là quan sát con người.
かれ観察かんさつ正確せいかくだ。
Quan sát của anh ấy rất chính xác.
太陽たいよう黒点こくてん観察かんさつしよう。
Hãy cùng quan sát các vết đen trên mặt trời.
野鳥やちょう観察かんさつはすばらしい趣味しゅみです。
Quan sát chim hoang dã là một sở thích tuyệt vời.
かれ観察かんさつりょくするどい。
Anh ấy có khả năng quan sát tinh tường.
昨夜さくや屋上おくじょうからほし観察かんさつした。
Tối qua, tôi đã quan sát các vì sao từ mái nhà.
わたし野鳥やちょう観察かんさつしています。
Tôi đang quan sát chim hoang dã.
野鳥やちょう観察かんさつしているところです。
Tôi đang quan sát chim hoang dã.
科学かがく注意深ちゅういぶか観察かんさつもとづいている。
Khoa học dựa trên sự quan sát cẩn thận.
注意深ちゅういぶか観察かんさつすればちがいがわかるでしょう。
Nếu bạn quan sát kỹ, bạn sẽ thấy sự khác biệt.

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 観察