1. Thông tin cơ bản
- Từ: 観察
- Cách đọc: かんさつ
- Loại từ: danh từ; động từ する(サ変)
- Nghĩa khái quát: quan sát, theo dõi hiện tượng/sự vật một cách có chủ đích và hệ thống
- Lĩnh vực hay gặp: khoa học tự nhiên, giáo dục, y tế (経過観察), xã hội học, tâm lý học
- Tổ hợp thường gặp: 観察する/観察を行う, 観察記録, 観察日記, 観察対象, 観察力, 経過観察, 実地観察
2. Ý nghĩa chính
- Quan sát: dùng mắt (và đôi khi thiết bị) để nhìn kỹ, ghi nhận, so sánh đặc điểm hay biến đổi của đối tượng nhằm hiểu bản chất hoặc rút ra kết luận.
- Theo dõi diễn biến: trong y tế, giáo dục… chỉ việc theo dõi tình trạng trong một khoảng thời gian (経過観察) để quyết định bước xử trí tiếp theo.
3. Phân biệt
- 観察: nhấn mạnh việc nhìn kỹ, ghi chép, nhận xét có hệ thống (mang tính học thuật/giáo dục).
- 観測: “quan trắc” bằng dụng cụ đo đạc (khí tượng, thiên văn); thiên về số liệu.
- 監視: giám sát để phòng ngừa/kiểm soát (an ninh, camera), sắc thái cảnh giới.
- 見学: đi xem để học hỏi (tham quan học tập), không nhất thiết phân tích sâu.
- 見物: đi xem cho biết/giải trí, không mang tính nghiên cứu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: N を観察する/観察を行う(例:行動を観察する/植物の成長を観察する)
- Nghĩa theo dõi: N を経過観察する(症状を経過観察する)
- Nâng cao: 観察結果/観察記録/観察対象/観察手法/観察データ
- Năng lực: 観察力がある/観察眼に優れる
- Công cụ/điều kiện: 顕微鏡で観察する/野外で観察する/長期にわたって観察する
- Ngữ cảnh: bài học khoa học tiểu học (観察日記), nghiên cứu, y khoa, đánh giá hành vi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 観測 | Phân biệt | Quan trắc, đo đạc | Dùng thiết bị, thiên về số liệu (khí tượng, thiên văn) |
| 監視 | Gần nghĩa | Giám sát | Mục đích phòng ngừa/kiểm soát, sắc thái an ninh |
| 見学 | Liên quan | Tham quan học tập | Đi xem để học hỏi, không nhất thiết ghi chép phân tích |
| 調査 | Liên quan | Điều tra, khảo sát | Khung rộng hơn; 観察 có thể là một bước trong調査 |
| 分析 | Liên quan | Phân tích | Giai đoạn sau khi quan sát/thu thập dữ liệu |
| 無視 | Đối nghĩa | Phớt lờ, bỏ qua | Ngược nghĩa về thái độ chú ý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 観: bộ 見 “nhìn” + phần 雚; nghĩa gốc: quan sát, ngắm nhìn.
- 察: bộ 宀 “mái nhà” + phần 祭; nghĩa gốc: xét đoán, thấu hiểu (察する).
- Cấu tạo từ: 観(quan sát)+ 察(xét đoán)→ quan sát rồi suy xét.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dạy trẻ, “観察” hữu ích để hình thành thói quen đặt câu hỏi: nhìn – ghi – so sánh – kết luận. Trong y tế, “経過観察” không có nghĩa là “không làm gì”, mà là chiến lược theo dõi có chủ đích, kèm tiêu chí can thiệp rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 植物の成長を観察して、日記にまとめた。
Tôi quan sát sự sinh trưởng của cây và ghi lại trong nhật ký.
- 彼は人の行動を冷静に観察できるタイプだ。
Anh ấy là kiểu người có thể quan sát hành vi của người khác một cách bình tĩnh.
- 顕微鏡で細胞を観察する授業があった。
Có tiết học quan sát tế bào bằng kính hiển vi.
- 医師はしばらく経過観察しましょうと言った。
Bác sĩ nói hãy theo dõi diễn biến một thời gian.
- 野鳥の観察を通して季節の移り変わりを感じる。
Qua việc quan sát chim hoang dã, tôi cảm nhận được sự chuyển mùa.
- 実験では、結果の観察と記録が何より大切だ。
Trong thí nghiệm, quan sát và ghi chép kết quả là quan trọng nhất.
- 子どもに観察のポイントを教える。
Dạy cho trẻ các điểm mấu chốt khi quan sát.
- 患者の症状を慎重に観察して判断する。
Quan sát kỹ triệu chứng của bệnh nhân rồi mới quyết định.
- 対象を長期間観察すると、新しいパターンが見えてくる。
Khi quan sát đối tượng trong thời gian dài, sẽ thấy những mẫu hình mới.
- 彼女の観察は鋭く、問題の本質を突いている。
Nhận xét từ việc quan sát của cô ấy rất sắc sảo, trúng vào bản chất vấn đề.