1. Thông tin cơ bản
- Từ: 観測
- Cách đọc: かんそく
- Loại từ: Danh từ; động từ する (観測する)
- Trình độ tham khảo: JLPT N2
- Nghĩa khái quát: quan trắc, quan sát đo đạc (khoa học, khí tượng, thiên văn…)
2. Ý nghĩa chính
観測 là việc quan sát có hệ thống kèm đo đạc bằng thiết bị để thu thập dữ liệu khách quan, thường dùng trong khoa học tự nhiên: địa chấn, thời tiết, thiên văn, môi trường.
3. Phân biệt
- 観察(かんさつ): quan sát nói chung, thường mang tính định tính, giáo dục.
- 測定(そくてい): phép đo (đo chiều dài, nhiệt độ…); là hành động đo cụ thể.
- 監視(かんし): giám sát, theo dõi để phát hiện bất thường; khác mục đích.
- 予測(よそく): dự đoán; là bước suy luận từ dữ liệu 観測.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N を観測する: 地震波を観測する, 放射線量を観測する.
- Thành ngữ báo chí: 観測史上最多/最少 (nhiều/ít nhất kể từ khi quan trắc).
- Danh từ ghép: 観測所 (trạm quan trắc), 観測データ, 観測機器, 天体観測.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 観察 | Phân biệt | Quan sát | Định tính, giáo dục; không nhất thiết có đo đạc |
| 測定 | Liên quan | Đo lường | Thao tác đo cụ thể |
| 監視 | Khác mục đích | Giám sát | An ninh, vận hành |
| データ収集 | Liên quan | Thu thập dữ liệu | Hoạt động bao quát |
| 予測 | Hệ quả | Dự đoán | Dựa trên dữ liệu quan trắc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 観: quan sát, chiêm ngưỡng. Âm On: かん.
- 測: bộ 氵 (thủy) + 則; nghĩa “đo, đo lường”. Âm On: そく.
- Ghép nghĩa: quan sát kèm đo đạc → quan trắc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin thời tiết Nhật, các cụm “雨量を観測しました”, “最大瞬間風速を観測” xuất hiện rất thường. Trong nghiên cứu, “長期観測” (quan trắc dài hạn) là nền tảng cho xu thế khí hậu.
8. Câu ví dụ
- 各地で震度5弱を観測した。
Đã quan trắc được rung chấn mức 5 yếu ở nhiều nơi.
- 天体観測が趣味です。
Tôi có sở thích quan trắc thiên thể.
- 気温の上昇が観測データに示された。
Sự tăng nhiệt độ được thể hiện trong dữ liệu quan trắc.
- 放射線量を定期的に観測する。
Đo đạc mức phóng xạ định kỳ.
- 観測史上最多の雨量を観測した。
Đã ghi nhận lượng mưa nhiều nhất kể từ khi quan trắc.
- 衛星で海面高度を観測する。
Quan trắc độ cao mực nước biển bằng vệ tinh.
- この装置は微弱な信号を観測できる。
Thiết bị này có thể quan trắc tín hiệu rất yếu.
- 長期観測が必要だ。
Cần quan trắc dài hạn.
- 降水レーダーで雨雲を観測した。
Đã quan trắc mây mưa bằng radar mưa.
- 結果の再現性を観測から確認する。
Xác nhận tính tái hiện của kết quả từ quan trắc.