察する [Sát]
さっする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

đoán; cảm nhận; suy đoán; đánh giá

JP: この手紙てがみからさっするとかれ立腹りっぷくしているようだ。

VI: Từ bức thư này có thể thấy anh ấy đang tức giận.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

đồng cảm với

Hán tự

Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 察する