思いなす [Tư]
思い做す [Tư Tố]
おもいなす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

bị thuyết phục (rằng); có ấn tượng (rằng); giả định

🔗 思い込む

Hán tự

nghĩ
Tố làm

Từ liên quan đến 思いなす