端倪 [Đoan Nghê]
たんげい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phỏng đoán; suy đoán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phỏng đoán; suy đoán