端倪 [Đoan Nghê]
たんげい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phỏng đoán; suy đoán

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Nghê nhìn chằm chằm

Từ liên quan đến 端倪