推測 [Thôi Trắc]
すいそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phỏng đoán; suy đoán

JP: あなたもどう意見いけんだと推測すいそくします。

VI: Tôi đoán bạn cũng có cùng ý kiến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たんなる推測すいそくだろ。
Đó chỉ là sự đoán mò mà thôi.
きみ推測すいそくまとはずれだ。
Suy đoán của cậu hoàn toàn trật lất.
彼女かのじょ推測すいそくたった。
Sự đoán định của cô ấy đã trúng phóc.
きみ推測すいそくはまったく的外まとはずれだ。
Suy đoán của cậu hoàn toàn sai lầm.
わたし最初さいしょ推測すいそくははずれた。
Dự đoán đầu tiên của tôi đã sai.
それは推測すいそくもとづいている。
Điều đó dựa trên sự suy đoán.
彼女かのじょ年齢ねんれい推測すいそくできますか。
Bạn có thể đoán tuổi của cô ấy không?
かれ行為こうい理由りゆう推測すいそくできない。
Lý do hành vi của anh ấy không thể đoán được.
わたし推測すいそく十中八九じゅっちゅうはっくたっていた。
Dự đoán của tôi trúng phóc tới 90%.
わたし最初さいしょ推測すいそく見当けんとうちがいであった。
Dự đoán đầu tiên của tôi đã sai.

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường

Từ liên quan đến 推測