憶測 [Ức Trắc]

臆測 [Ức Trắc]

おくそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phỏng đoán; suy đoán; giả định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いまったのは、わたし憶測おくそくにすぎないよ。
Những gì tôi vừa nói chỉ là suy đoán của tôi mà thôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 憶測

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 憶測
  • Cách đọc: おくそく
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (憶測する)
  • Nghĩa khái quát: suy đoán, phỏng đoán theo cảm tính; đoán mò
  • Độ trang trọng: Trung tính đến hơi tiêu cực trong tin tức, bình luận
  • Biến thể chữ: 臆測 cũng dùng thực tế; chuẩn thường dùng là 憶測

2. Ý nghĩa chính

  • Suy đoán không chắc chắn: Đưa ra kết luận khi chưa có đủ bằng chứng xác thực. Ví dụ: 憶測でものを言う (nói theo suy đoán).
  • Lan truyền đồn đoán: Tin đồn, bài viết nặng tính phỏng đoán. Ví dụ: 憶測記事 (bài viết suy đoán).

3. Phân biệt

  • 憶測 vs 推測: 推測 là suy luận có cơ sở hơn; 憶測 thường hàm ý thiếu căn cứ.
  • 憶測 vs 予測: 予測 là “dự báo/ước đoán” dựa dữ liệu, dùng trong khoa học/kinh tế; 憶測 mang sắc thái chủ quan.
  • 憶測 vs 邪推: 邪推 là suy đoán ác ý, diễn giải lệch theo hướng xấu; 憶測 không nhất thiết ác ý.
  • 憶測 vs 噂: 噂 là tin đồn; 憶測 là hành vi/ý niệm suy đoán dẫn tới tin đồn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 憶測でものを言う/語る, 憶測が飛び交う, 憶測を呼ぶ (gây suy đoán).
  • Ngữ cảnh truyền thông: Thường nhắc để phê phán thông tin thiếu kiểm chứng.
  • Văn phong lịch sự: 憶測に過ぎませんが… (chỉ là suy đoán của tôi, nhưng…).
  • Tránh dùng khi yêu cầu tính khách quan: báo cáo khoa học, thông cáo chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
推測 Gần nghĩa Suy đoán (có cơ sở) Khách quan hơn 憶測.
予測 Gần nghĩa Dự báo Dựa dữ liệu, dùng kỹ thuật/khoa học.
臆測 Biến thể chữ Suy đoán Viết khác, nghĩa và đọc giống.
邪推 Liên quan Suy đoán ác ý Hàm ý tiêu cực mạnh.
事実 Đối nghĩa Sự thật Nhấn mạnh dữ kiện xác thực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 憶(オク: ký ức, nhớ)+ 測(ソク: đo lường, ước lượng).
  • Hàm nghĩa cấu tạo: “Đo lường bằng ký ức/ý nghĩ” → suy đoán thiếu căn cứ rõ ràng.
  • Tính từ loại: Danh từ; thêm する để thành động từ: 憶測する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tranh luận, người Nhật thường tự “phanh” bằng cụm 憶測に過ぎない để tỏ ra khiêm tốn và nhấn mạnh chưa kiểm chứng. Đây là phép lịch sự giao tiếp, đồng thời cũng là nhắc nhở về chuẩn mực thông tin: không nên “憶測でものを言う”.

8. Câu ví dụ

  • 憶測でものを言うのはやめましょう。
    Hãy ngừng nói những điều chỉ là suy đoán.
  • 記者の憶測がネット上で拡散した。
    Suy đoán của phóng viên lan rộng trên mạng.
  • それは単なる憶測に過ぎない。
    Đó chỉ là suy đoán đơn thuần mà thôi.
  • 会見前から憶測が飛び交っている。
    Các suy đoán bay tán loạn trước buổi họp báo.
  • 事実と憶測を区別して考えるべきだ。
    Nên phân biệt giữa sự thật và suy đoán.
  • 彼の発言は多くの憶測を呼んだ。
    Phát biểu của anh ta đã gây ra nhiều suy đoán.
  • 憶測で評価を下すのは危険だ。
    Đưa ra đánh giá dựa trên suy đoán là nguy hiểm.
  • 専門家は憶測ではなくデータで説明した。
    Chuyên gia giải thích bằng dữ liệu chứ không phải suy đoán.
  • 報道は憶測を慎むべきだ。
    Báo chí nên tránh suy đoán.
  • 私は憶測よりも一次情報を重視する。
    Tôi coi trọng nguồn thông tin gốc hơn là suy đoán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 憶測 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?