臆見 [Ức Kiến]
憶見 [Ức Kiến]
おっけん

Danh từ chung

phỏng đoán

Hán tự

Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ

Từ liên quan đến 臆見