1. Thông tin cơ bản
- Từ: 想像(そうぞう)
- Loại từ: Danh từ; gắn する để thành động từ (想像する)
- Mức độ: Trung cấp, dùng rất phổ biến trong văn nói và văn viết
- Cấu trúc thường gặp: 想像する/想像がつく/想像できる/想像力/想像以上/想像を絶する
- Lĩnh vực: Giao tiếp chung, học thuật, báo chí, văn chương
2. Ý nghĩa chính
- 想像 là hành động hình dung, dựng lên hình ảnh trong đầu về sự vật, sự việc chưa thấy/không có trước mắt; cũng hàm ý phỏng đoán dựa trên thông tin sẵn có.
- Sắc thái: nhấn mạnh quá trình tạo hình ảnh tinh thần, có thể đúng hoặc sai. Khi nói “想像力”, nhấn mạnh năng lực tưởng tượng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 想像: tưởng tượng (tạo ảnh trong đầu), trọng về hình dung chủ quan.
- 予想: dự đoán tương lai dựa trên dữ kiện, tính lý trí cao hơn.
- 空想: mơ mộng, tưởng tượng không dựa thực tế, tính viễn tưởng mạnh.
- 妄想: hoang tưởng (sai lệch, có sắc thái tiêu cực/y khoa).
- 想像がつく: có thể hình dung được; 想像を絶する: vượt ngoài sức tưởng tượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: Nを想像する/Nが想像できる/Nは想像以上だった。
- Diễn đạt cố định: 想像力(năng lực tưởng tượng)、想像の域を出ない(chỉ là phỏng đoán)、想像もしなかった(không hề tưởng tượng)。
- Sắc thái lịch sự: 〜と想像しております(khiêm nhường, trong email/kinh doanh).
- Kết hợp tiêu biểu: 痛み・苦労・規模・影響・結末・未来+を想像する; 想像以上/以下の結果。
- Ngữ cảnh: học thuật (văn học, nghệ thuật), kinh doanh (kịch bản rủi ro), đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予想 | Gần nghĩa | Dự đoán | Lý tính hơn, dựa dữ kiện. |
| 空想 | Gần nghĩa | Mơ tưởng | Không thực tế, thiên hư cấu. |
| 妄想 | Trái nghĩa nhẹ/tiêu cực | Hoang tưởng | Sai lệch, sắc thái tiêu cực/y khoa. |
| イメージ | Liên quan | Hình ảnh | Âm Hán–Âu; cảm giác/ấn tượng. |
| 想像力 | Liên quan | Năng lực tưởng tượng | Dạng danh từ năng lực. |
| 推測 | Gần nghĩa | Suy đoán | Logic, lập luận. |
| 理解 | Liên quan | Hiểu | Thành quả sau khi suy nghĩ, khác với hình dung. |
| 現実 | Đối lập ngữ nghĩa | Hiện thực | Đối lập với điều tưởng tượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 想(ソウ/おもう): nghĩ, tưởng.
- 像(ゾウ): hình tượng, tượng.
- Ghép nghĩa: “tưởng” + “tượng” → tạo hình tượng trong tâm trí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, nên phân rạch ròi 想像 (imagination) với 推測 (inference). Trong giao tiếp, dùng các cụm như ご想像のとおり để nói “như anh/chị có thể hình dung”. Cụm 想像を絶する thường đi với thảm họa, quy mô, nỗi đau để nhấn mạnh mức độ vượt xa kỳ vọng.
8. Câu ví dụ
- この事故の被害は想像を絶する。
Thiệt hại của vụ tai nạn này vượt ngoài sức tưởng tượng.
- 彼がそこまで努力していたとは想像もしなかった。
Tôi không hề tưởng tượng anh ấy đã nỗ lực đến mức đó.
- 結末は君の想像に任せる。
Kết cục để bạn tự tưởng tượng.
- 写真だけでは味は想像しにくい。
Chỉ nhìn ảnh thì khó mà tưởng tượng ra vị.
- 将来を想像してワクワクする。
Tưởng tượng về tương lai khiến tôi háo hức.
- 想像以上の結果が出た。
Đã có kết quả vượt quá tưởng tượng.
- どれほど痛かったかは想像がつく。
Có thể hình dung được là đã đau đến mức nào.
- これは証拠がなく、想像の域を出ない。
Cái này không có chứng cứ, chỉ dừng ở mức tưởng tượng.
- ご想像のとおり、計画は延期になりました。
Như quý vị có thể hình dung, kế hoạch đã bị hoãn.
- 子どもの想像力を伸ばす教育が大切だ。
Giáo dục nuôi dưỡng sức tưởng tượng của trẻ rất quan trọng.