空想 [Không Tưởng]
くうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mơ mộng; ảo tưởng; tưởng tượng; viễn cảnh

JP: かれ空想くうそう世界せかいきている。

VI: Anh ấy sống trong thế giới tưởng tượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ空想くうそういた。
Anh ấy đã ấp ủ những ảo tưởng.
りゅう空想くうそう動物どうぶつだ。
Rồng là động vật không tưởng.
かれ空想くうそうにすぎない。
Anh ấy chỉ là một người mơ mộng mà thôi.
空想くうそう科学かがく小説しょうせつきだ。
Tôi thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
りゅう空想くうそうじょうものだ。
Rồng là một loài sinh vật tưởng tượng.
トムは空想くうそうにふけっている。
Tom đang mơ màng suy nghĩ.
トムは空想くうそうにふけっていた。
Tom đã mơ màng suy nghĩ.
子供こどもはよく空想くうそう世界せかいにいる。
Trẻ em thường sống trong thế giới tưởng tượng.
空想くうそうちからで、宇宙うちゅう旅行りょこう出来できる。
Với sức mạnh của trí tưởng tượng, chúng ta cũng có thể du hành vũ trụ.
トムは空想くうそう世界せかいきている。
Tom đang sống trong thế giới tưởng tượng của mình.

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 空想