虚像 [Hư Tượng]
きょぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Vật lý

hình ảnh ảo

🔗 実像・じつぞう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình ảnh giả; giả vờ

🔗 実像・じつぞう

Hán tự

trống rỗng
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 虚像